DDC
| 649 |
Tác giả CN
| Au, Sara |
Nhan đề
| Kỷ luật không nước mắt : Cách thông minh và nhân tâm nhất để ứng xử với con trẻ trong mọi tình huống / Sara Au, Peter L. Stavinoha ; Nguyên Khải dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 286tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Stress-free discipline : simple strategies for handling common behavior problems |
Tóm tắt
| Cung cấp các phương pháp để ứng xử với con trẻ trong mọi tình huống một cách hiệu quả giúp trẻ có được thói quen và hành vi tích cực như: Hiểu ý nghĩa của kỷ luật một cách thấu đáo, xử lý các vấn đề khó khăn thường gặp, phát triển các phẩm chất tích cực của con, nhận biết dấu hiệu "báo động đỏ" |
Từ khóa
| Kỉ luật |
Từ khóa
| Nuôi dạy trẻ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000972-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F9F1157-2B26-4EF5-8D47-02B3B8E391F1 |
---|
005 | 202011241543 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045891841|c128000 VNĐ |
---|
039 | |a20201124154322|bquyenntl|y20201123160750|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a649|bAU-S |
---|
100 | |aAu, Sara |
---|
245 | |aKỷ luật không nước mắt : |bCách thông minh và nhân tâm nhất để ứng xử với con trẻ trong mọi tình huống / |cSara Au, Peter L. Stavinoha ; Nguyên Khải dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a286tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c21cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Stress-free discipline : simple strategies for handling common behavior problems |
---|
520 | |aCung cấp các phương pháp để ứng xử với con trẻ trong mọi tình huống một cách hiệu quả giúp trẻ có được thói quen và hành vi tích cực như: Hiểu ý nghĩa của kỷ luật một cách thấu đáo, xử lý các vấn đề khó khăn thường gặp, phát triển các phẩm chất tích cực của con, nhận biết dấu hiệu "báo động đỏ" |
---|
653 | |aKỉ luật |
---|
653 | |aNuôi dạy trẻ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000972-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102000973thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000972
|
Kho Sách tham khảo
|
649 AU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:16-05-2022
|
|
|
2
|
102000973
|
Kho Sách tham khảo
|
649 AU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000974
|
Kho Sách tham khảo
|
649 AU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|