DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Fukuzawa Yukichi |
Nhan đề
| Khuyến học : Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản / Fukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 学問のすすめ |
Tóm tắt
| Đề cập tới tinh thần cơ bản của con người và mục đích thực thụ của học vấn, về sự bình đẳng, quyền con người, ý nghĩa của nền học vấn mới... nhằm xây dựng một nền học vấn của người Nhật dưới thời Minh Trị |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Khuyến học |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102001009-11 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22080 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7E2F2A32-811B-4E4B-9F1E-9C1A49847329 |
---|
005 | 202011241412 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047773930|c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20201124141210|bquyenntl|y20201124083715|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bFU-Y |
---|
100 | |aFukuzawa Yukichi |
---|
245 | |aKhuyến học : |bHay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản / |cFukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2020 |
---|
300 | |a244tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 学問のすすめ |
---|
520 | |aĐề cập tới tinh thần cơ bản của con người và mục đích thực thụ của học vấn, về sự bình đẳng, quyền con người, ý nghĩa của nền học vấn mới... nhằm xây dựng một nền học vấn của người Nhật dưới thời Minh Trị |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aKhuyến học |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102001009-11 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001009
|
Kho Sách tham khảo
|
370 FU-Y
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102001010
|
Kho Sách tham khảo
|
370 FU-Y
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102001011
|
Kho Sách tham khảo
|
370 FU-Y
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|