DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hoàng Chí Bảo |
Nhan đề
| 5 tác phẩm tiểu biểu của Hồ Chí Minh - 5 bảo vật Quốc gia / Hoàng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Bộ sách " Học và làm theo Bác" |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quát 5 tác phẩm bảo vật quốc gia của Hồ Chí Minh gồm " Đường Kách mệnh, Nhật ký trong tù, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, Lời kêu gọi đồng bào và chiến sĩ cả nước, Di chúc" và nêu giá trị, ý nghĩa cũng như vận dụng tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| 1890-1969 |
Từ khóa
| Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102001012-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22081 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 710354D5-D367-426C-92E4-8029C62F3CDC |
---|
005 | 202011241419 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045561133|c126000 VNĐ |
---|
039 | |a20201124141948|bquyenntl|y20201124084118|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4346|bHO-B |
---|
100 | |aHoàng Chí Bảo |
---|
245 | |a5 tác phẩm tiểu biểu của Hồ Chí Minh - 5 bảo vật Quốc gia / |cHoàng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a312tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aBộ sách " Học và làm theo Bác" |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quát 5 tác phẩm bảo vật quốc gia của Hồ Chí Minh gồm " Đường Kách mệnh, Nhật ký trong tù, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, Lời kêu gọi đồng bào và chiến sĩ cả nước, Di chúc" và nêu giá trị, ý nghĩa cũng như vận dụng tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |a1890-1969 |
---|
653 | |aLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102001012-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001012
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 HO-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102001013
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 HO-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102001014
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 HO-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|