DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thu Hải My |
Nhan đề
| Người phụ nữ năng động / Nguyễn Thu Hải My, Vũ Thùy An (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 23cm. |
Tùng thư
| Tri thức bách khoa dành cho phụ nữ |
Tóm tắt
| Ngày nay xã hội phát triển, cuộc sống của người phụ nữ không chỉ bó buộc trong gia đình, họ ngày càng trở nên năng động trong công việc, cuộc sống.
Cuốn sách "Người Phụ Nữ năng động" viết về những con người như vậy, họ không ngại dấn thân vào những công việc tưởng chưởng như chỉ dành cho "phái mạnh". |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Nghệ thuật sống |
Từ khóa
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102001086-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10FB0FD3-0DAC-4F69-8C9C-0A3E210A73C8 |
---|
005 | 202011251003 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049701344|c125000 VNĐ |
---|
039 | |a20201125100306|bquyenntl|y20201124135417|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a646.7|bNG-M |
---|
100 | |aNguyễn Thu Hải My |
---|
245 | |aNgười phụ nữ năng động / |cNguyễn Thu Hải My, Vũ Thùy An (biên soạn) |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2018 |
---|
300 | |a311tr. ; |c23cm. |
---|
490 | |aTri thức bách khoa dành cho phụ nữ |
---|
520 | |aNgày nay xã hội phát triển, cuộc sống của người phụ nữ không chỉ bó buộc trong gia đình, họ ngày càng trở nên năng động trong công việc, cuộc sống.
Cuốn sách "Người Phụ Nữ năng động" viết về những con người như vậy, họ không ngại dấn thân vào những công việc tưởng chưởng như chỉ dành cho "phái mạnh". |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aNghệ thuật sống |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102001086-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001088thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001086
|
Kho Sách tham khảo
|
646.7 NG-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102001087
|
Kho Sách tham khảo
|
646.7 NG-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102001088
|
Kho Sách tham khảo
|
646.7 NG-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|