DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Đinh Bá Hùng Anh |
Nhan đề
| Dự báo trong kinh doanh : = Business forecasting / Đinh Bá Hùng Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 515tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về dự báo trong kinh doanh. Trình bày về phương pháp dự báo định tính, các mô hình dự báo đơn giản, hồi qui đơn, hồi qui bội, phương pháp hàm mũ, phân tích dãy số thời gian, dự báo bằng phương pháp Arima (box - jenkins) và quản trị dự báo |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Dự báo |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101000063-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7AB3C54-34AF-497A-BB50-FF8A9CD46ED0 |
---|
005 | 202011251527 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049223488|c149000 VNĐ |
---|
039 | |a20201125152731|bquyenntl|c20201125073851|dhoangnh|y20201125073727|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4|bĐI-A |
---|
100 | |aĐinh Bá Hùng Anh |
---|
245 | |aDự báo trong kinh doanh : |b= Business forecasting / |cĐinh Bá Hùng Anh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a515tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTổng quan về dự báo trong kinh doanh. Trình bày về phương pháp dự báo định tính, các mô hình dự báo đơn giản, hồi qui đơn, hồi qui bội, phương pháp hàm mũ, phân tích dãy số thời gian, dự báo bằng phương pháp Arima (box - jenkins) và quản trị dự báo |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aDự báo |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101000063-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000065thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000063
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐI-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000064
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐI-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000065
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐI-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|