DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Lư Chuyên Sâm |
Nhan đề
| Người máy thông minh - Kỹ năng cơ bản / Lư Chuyên Sâm, Văn Phúc Lâm (ch.b.), Ngô Dương (phó ch.b.)... ; Nguyễn Văn Chử dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 192tr. : minh họa ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về phần cứng, phần mềm và cơ sở lập trình PLC S7-200 Smart siemens; các kiến thức cơ bản về người máy công nghiệp, các thao tác cơ bản và kiến thức bảo trì gồm: Sắp đặt kiểm nghiệm người máy, huấn luyện quỹ tích, vận chuyển khối hình người máy |
Từ khóa
| Kĩ năng |
Từ khóa
| Robot |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101000179-81 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21C0543F-97CE-439C-B032-1365B844C695 |
---|
005 | 202011261020 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049892196|c105000 VNĐ |
---|
039 | |a20201126102035|bquyenntl|y20201125143128|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bLU-S |
---|
100 | |aLư Chuyên Sâm |
---|
245 | |aNgười máy thông minh - Kỹ năng cơ bản / |cLư Chuyên Sâm, Văn Phúc Lâm (ch.b.), Ngô Dương (phó ch.b.)... ; Nguyễn Văn Chử dịch |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a192tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về phần cứng, phần mềm và cơ sở lập trình PLC S7-200 Smart siemens; các kiến thức cơ bản về người máy công nghiệp, các thao tác cơ bản và kiến thức bảo trì gồm: Sắp đặt kiểm nghiệm người máy, huấn luyện quỹ tích, vận chuyển khối hình người máy |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aRobot |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101000179-81 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000179thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000179
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LU-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000180
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LU-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000181
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LU-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|