| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C61F454-8F81-41B2-AA31-6C9066414950 |
---|
005 | 202011261025 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045440728|c85000 VNĐ |
---|
039 | |a20201126102523|bquyenntl|y20201125162139|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.1|bTai |
---|
100 | |aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV / |cTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a240tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBồi dưỡng |
---|
653 | |aChức danh nghề nghiệp |
---|
653 | |aGiáo viên mầm non |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101000213-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000215thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000213
|
Kho Sách giáo trình
|
372.1 Tai
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000214
|
Kho Sách giáo trình
|
372.1 Tai
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000215
|
Kho Sách giáo trình
|
372.1 Tai
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|