DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Lê Mỹ Hà |
Nhan đề
| Lập trình IoT với Arduino / Lê Mỹ Hà, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 462tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| ARDUINO và lập trình ToT có 3 phần với 13 chương. Khái quát về 2 bo mạch Arduino và Raspberry |
Từ khóa
| Lập trình |
Từ khóa
| Arduino |
Từ khóa
| Vi xử lý và điều khiển |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): 101000218-9, 101002761-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C8B4D92-AF9B-4720-9580-4F201A6DAE77 |
---|
005 | 202404120920 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049816567|c150000 VNĐ |
---|
039 | |a20240412092037|bhoangnh|c20201126105722|dquyenntl|y20201125170008|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bLE-H |
---|
100 | |aLê Mỹ Hà |
---|
245 | |aLập trình IoT với Arduino / |cLê Mỹ Hà, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2019 |
---|
300 | |a462tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aARDUINO và lập trình ToT có 3 phần với 13 chương. Khái quát về 2 bo mạch Arduino và Raspberry |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aArduino |
---|
653 | |aVi xử lý và điều khiển |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): 101000218-9, 101002761-70 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002761thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000218
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000219
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002761
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002762
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002763
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002764
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002765
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002766
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002767
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002768
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|