DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích |
Nhan đề
| Vi xử lý và vi điều khiển : Tài liệu thực hành dành cho các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành điện - điện tử... / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 399tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và thực hành lập trình vi xử lý điều khiển và hiển thị với các linh kiện điện tử thường gặp như: Led đơn, led 7 đoạn, LCD, động cơ DC, động cơ bước, chuyển đổi AD, giao tiếp bàn phím - ma trận, truyền thông nối tiếp và ứng dụng ngắt |
Từ khóa
| Điện tử |
Từ khóa
| Kĩ thuật vi xử lí |
Từ khóa
| Vi điều khiển |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101000223-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C0768B50-4475-41A5-833C-5FFBF5D26B48 |
---|
005 | 202011261102 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049845574|c140000 VNĐ |
---|
039 | |a20201126110227|bquyenntl|y20201125171112|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bLE-B |
---|
100 | |aLê Ngọc Bích |
---|
245 | |aVi xử lý và vi điều khiển : |bTài liệu thực hành dành cho các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành điện - điện tử... / |cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a399tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết và thực hành lập trình vi xử lý điều khiển và hiển thị với các linh kiện điện tử thường gặp như: Led đơn, led 7 đoạn, LCD, động cơ DC, động cơ bước, chuyển đổi AD, giao tiếp bàn phím - ma trận, truyền thông nối tiếp và ứng dụng ngắt |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aKĩ thuật vi xử lí |
---|
653 | |aVi điều khiển |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101000223-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000224thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000223
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000224
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000225
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 LE-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|