DDC
| 338.1 |
Tác giả CN
| Trịnh Thị Thanh Thuỷ |
Nhan đề
| Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam / B.s.: Trịnh Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Công thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 210tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ; phân tích thực trạng phát triển mô hình phân phối sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam giai đoạn 2012-2017 và đề xuất một số giải pháp phát triển mô hình phân phối sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam đến năm 2025 |
Từ khóa
| Phát triển |
Từ khóa
| Mô hình |
Từ khóa
| Nông sản hữu cơ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): 101000304-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79168BF9-9D21-4B2B-BC1E-CCA3B661C280 |
---|
005 | 202011270900 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049315473 |
---|
039 | |a20201127090050|bquyenntl|y20201126141813|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.1|bTR-T |
---|
100 | |aTrịnh Thị Thanh Thuỷ |
---|
245 | |aPhát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam / |cB.s.: Trịnh Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh |
---|
260 | |aH. : |bCông thương, |c2018 |
---|
300 | |a210tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aTổng quan về mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ; phân tích thực trạng phát triển mô hình phân phối sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam giai đoạn 2012-2017 và đề xuất một số giải pháp phát triển mô hình phân phối sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam đến năm 2025 |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aMô hình |
---|
653 | |aNông sản hữu cơ |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): 101000304-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000307thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000304
|
Kho Sách giáo trình
|
338.1 TR-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000305
|
Kho Sách giáo trình
|
338.1 TR-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000306
|
Kho Sách giáo trình
|
338.1 TR-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000307
|
Kho Sách giáo trình
|
338.1 TR-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|