DDC
| 540.071 |
Nhan đề
| Hoá học 8 :Sách giáo viên/Chủ biên: Lê Trọng Xuân, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM006235-9, KM011447-51 |
| 000 | 00363nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002449 |
---|
008 | 041008s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041008153600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a540.071|bHoa |
---|
245 | 00|aHoá học 8 :Sách giáo viên/|cChủ biên: Lê Trọng Xuân, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a184tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM006235-9, KM011447-51 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006235
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006236
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006237
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006238
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006239
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM011447
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM011448
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM011449
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM011450
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM011451
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|