DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Phan Xuân Minh |
Nhan đề
| Điều khiển với Simatic S7 - 300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 251tr. : minh họa ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết cơ bản về tự động hoá; sử dụng ngôn ngữ lập trình STL; LAD và FBD trong tự động hoá; kĩ thuật lập trình; hướng dẫn sử dụng phần mềm STEP-7 và Module mềm PID trong điều khiển học |
Từ khóa
| Điều khiển tự động |
Từ khóa
| Điều khiển mờ |
Từ khóa
| Phần mềm Simatic S7-300 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(6): 101000426-8, 101000435-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45AAC8AA-4675-4E6E-A520-7692B18D2B3E |
---|
005 | 202011271101 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049507564|c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20201127110132|bquyenntl|c20201127105824|dquyenntl|y20201127080932|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bPH-M |
---|
100 | |aPhan Xuân Minh |
---|
245 | |aĐiều khiển với Simatic S7 - 300 / |cPhan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a251tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết cơ bản về tự động hoá; sử dụng ngôn ngữ lập trình STL; LAD và FBD trong tự động hoá; kĩ thuật lập trình; hướng dẫn sử dụng phần mềm STEP-7 và Module mềm PID trong điều khiển học |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |a Điều khiển mờ |
---|
653 | |aPhần mềm Simatic S7-300 |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(6): 101000426-8, 101000435-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000435thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000426
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 PH-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000427
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 PH-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000428
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 PH-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000435
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 PH-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000436
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 PH-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101000437
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 PH-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|