DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhu Quý |
Nhan đề
| Lý thuyết bê tông / Nguyễn Nhu Quý (ch.b.), Mai Quế Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 210tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng |
Tóm tắt
| Khái niệm về vật liệu bê tông dùng cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nguyên vật liệu chế tạo bê tông, tính chất của hỗn hợp bê tông (bê tông tươi), tính chất của bê tông đã rắn chắc, tính thấm và độ bền lâu của bê tông. Thiết kế thành phần bê tông nặng, bê tông nhẹ và các loại bê tông đặc biệt |
Từ khóa
| Lí thuyết |
Từ khóa
| Công trình xây dựng |
Từ khóa
| Bê tông |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101000501-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 721A0E3B-7300-4C09-9C23-5F8E5156E615 |
---|
005 | 202011271057 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048231330|c115000 VNĐ |
---|
039 | |a20201127105713|bquyenntl|y20201127092919|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn Nhu Quý |
---|
245 | |aLý thuyết bê tông / |cNguyễn Nhu Quý (ch.b.), Mai Quế Anh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a210tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng |
---|
520 | |aKhái niệm về vật liệu bê tông dùng cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nguyên vật liệu chế tạo bê tông, tính chất của hỗn hợp bê tông (bê tông tươi), tính chất của bê tông đã rắn chắc, tính thấm và độ bền lâu của bê tông. Thiết kế thành phần bê tông nặng, bê tông nhẹ và các loại bê tông đặc biệt |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aBê tông |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101000501-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000503thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000501
|
Kho Sách giáo trình
|
693 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000502
|
Kho Sách giáo trình
|
693 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000503
|
Kho Sách giáo trình
|
693 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|