DDC
| 420.071 |
Nhan đề
| Tiếng anh 8 : Sách giáo viên/Tổng chủ biên: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): SP037405 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM006286 |
| 000 | 00378nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2227 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002452 |
---|
008 | 041008s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041008154900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng anh 8 : Sách giáo viên/|cTổng chủ biên: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a159tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): SP037405 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM006286 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006286
|
Kho Sách tham khảo
|
420.071 Tie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
SP037405
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|