DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Thắng |
Nhan đề
| Ảnh hưởng của khoáng vật montmorilionite đến tính chất cơ học của trụ đất xi măng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Thắng (c.b.), Võ Ngọc Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 106tr. : hình ảnh ; 24cm. |
Tóm tắt
| Phân tích mối tương quan giữa hàm lượng MMT và cường độ chịu nén của mẫu đất xi măng đối với đất có các độ ẩm và thời gian bảo dưỡng khác nhau, đánh giá nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng chịu nén của nền đất yếu gia cố trụ đất xi măng để nâng cao hiệu quả gia cố nền đất yếu bằng bằng trụ đất xi măng phù hợp với các điều kiện cụ thể. Từ đó đề xuất hàm lượng xi măng thích hợp cho các vùng đất có hàm lượng thành phần khoáng vật MMT khác nhau |
Từ khóa
| Xây dựng |
Từ khóa
| Montmorillonite |
Từ khóa
| Xi măng đất |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101000546-55 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F9772A4-4CA0-482B-AC70-C8D16C8861A6 |
---|
005 | 202011300839 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048229153|c125000 VNĐ |
---|
039 | |a20201130083909|bquyenntl|y20201127140450|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Thắng |
---|
245 | |aẢnh hưởng của khoáng vật montmorilionite đến tính chất cơ học của trụ đất xi măng : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Ngọc Thắng (c.b.), Võ Ngọc Hà |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a106tr. : |bhình ảnh ; |c24cm. |
---|
520 | |aPhân tích mối tương quan giữa hàm lượng MMT và cường độ chịu nén của mẫu đất xi măng đối với đất có các độ ẩm và thời gian bảo dưỡng khác nhau, đánh giá nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng chịu nén của nền đất yếu gia cố trụ đất xi măng để nâng cao hiệu quả gia cố nền đất yếu bằng bằng trụ đất xi măng phù hợp với các điều kiện cụ thể. Từ đó đề xuất hàm lượng xi măng thích hợp cho các vùng đất có hàm lượng thành phần khoáng vật MMT khác nhau |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aMontmorillonite |
---|
653 | |aXi măng đất |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101000546-55 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000549thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000546
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000547
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000548
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000549
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000550
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101000551
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101000552
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101000553
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101000554
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101000555
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|