DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Vũ Thị Lộc |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hoá / Vũ Thị Lộc (c.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. : Công Thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 142tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Công Thương |
Tóm tắt
| Gồm 117 câu hỏi và trả lời tìm hiểu các quy định về chất lượng sản phẩm, hàng hoá; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với chất lượng sản phẩm, hàng hoá; vấn đề quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá trong sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu thông trên thị trường và trong quá trình sử dụng; kiểm tra, thanh tra về chất lượng sản phẩm, hàng hoá... |
Từ khóa
| Hàng hóa |
Từ khóa
| Chất lượng sản phẩm |
Từ khóa
| Pháp luật |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): 101000604-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 715834A8-F904-4007-8F81-34386DF7B32D |
---|
005 | 202012011111 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049313776 |
---|
039 | |a20201201111112|bquyenntl|y20201130075351|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bVU-L |
---|
100 | |aVũ Thị Lộc |
---|
245 | |aHỏi - Đáp pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hoá / |cVũ Thị Lộc (c.b.) |
---|
260 | |aH. : |bCông Thương, |c2018 |
---|
300 | |a142tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Công Thương |
---|
520 | |aGồm 117 câu hỏi và trả lời tìm hiểu các quy định về chất lượng sản phẩm, hàng hoá; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với chất lượng sản phẩm, hàng hoá; vấn đề quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá trong sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu thông trên thị trường và trong quá trình sử dụng; kiểm tra, thanh tra về chất lượng sản phẩm, hàng hoá... |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aChất lượng sản phẩm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): 101000604-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000605thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000604
|
Kho Sách giáo trình
|
343 VU-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000605
|
Kho Sách giáo trình
|
343 VU-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000606
|
Kho Sách giáo trình
|
343 VU-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000607
|
Kho Sách giáo trình
|
343 VU-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|