DDC
| 338.4 |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình. T.4, Phần sửa chữa bảo dưỡng, xác định đơn giá nhân công, giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng : Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng / Hệ thống: Quang Minh, Tiến Phát |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2020 |
Mô tả vật lý
| 415tr. : bảng ; 28cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình, định mức công tác phá dỡ, tháo dỡ, làm sạch bộ phận, kết cấu công trình, sửa chữa các kết cấu xây đá, công tác sửa chữa, bảo dưỡng công trình giao thông và công trình cầu đường bộ trong đô thị, xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng, đơn giá nhân công xây dựng |
Từ khóa
| Công trình xây dựng |
Từ khóa
| Định mức dự toán |
Từ khóa
| Thiết bị thi công |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): 101000621-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1D9CC45-FCB5-4C2C-90A9-E86B49B614AB |
---|
005 | 202012010851 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049904578|c398000 VNĐ |
---|
039 | |a20201201085140|bquyenntl|y20201130084310|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bĐin |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình. |nT.4, |pPhần sửa chữa bảo dưỡng, xác định đơn giá nhân công, giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng : |bThông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng / |cHệ thống: Quang Minh, Tiến Phát |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a415tr. : |bbảng ; |c28cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình, định mức công tác phá dỡ, tháo dỡ, làm sạch bộ phận, kết cấu công trình, sửa chữa các kết cấu xây đá, công tác sửa chữa, bảo dưỡng công trình giao thông và công trình cầu đường bộ trong đô thị, xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng, đơn giá nhân công xây dựng |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aĐịnh mức dự toán |
---|
653 | |aThiết bị thi công |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): 101000621-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000621thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000621
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 Đin
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000622
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 Đin
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|