DDC
| 346 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Thanh niên và chiến lược phát triển thanh niên : Văn bản chỉ đạo của Trung ương Đoàn thực hiện nhiệm vụ của Đảng đề ra / Quý Lâm (sưu tầm) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2016 |
Mô tả vật lý
| 395tr. ; 28cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Thanh niên với những quy định chung và quy định cụ thể về trách nhiệm của thanh niên; chính sách của nhà nước đối với thanh niên; trách nhiệm của tổ chức thanh niên; trách nhiệm của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế, cơ sở giáo dục, gia đình đối với thanh niên; quản lý nhà nước về thanh niên và các điều khoản thi hành |
Từ khóa
| Luật thanh niên |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): 101000643-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 020565B1-7705-4890-B6B1-E30B834DE5F7 |
---|
005 | 202012010946 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046440253|c335000 VNĐ |
---|
039 | |a20201201094616|bquyenntl|y20201130093542|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346|bLua |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Thanh niên và chiến lược phát triển thanh niên : |bVăn bản chỉ đạo của Trung ương Đoàn thực hiện nhiệm vụ của Đảng đề ra / |cQuý Lâm (sưu tầm) |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2016 |
---|
300 | |a395tr. ; |c28cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Thanh niên với những quy định chung và quy định cụ thể về trách nhiệm của thanh niên; chính sách của nhà nước đối với thanh niên; trách nhiệm của tổ chức thanh niên; trách nhiệm của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế, cơ sở giáo dục, gia đình đối với thanh niên; quản lý nhà nước về thanh niên và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật thanh niên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): 101000643-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000644thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000643
|
Kho Sách giáo trình
|
346 Lua
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000644
|
Kho Sách giáo trình
|
346 Lua
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|