thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 340 NG-Đ
    Nhan đề: Từ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất) /

DDC 340
Tác giả CN Nguyễn Ngọc Điệp s.t., b.s.
Nhan đề Từ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất) / Nguyễn Ngọc Điệp
Thông tin xuất bản H. : Thế giới, 2020
Mô tả vật lý 703tr. ; 27cm.
Tóm tắt Giải thích 5.665 từ ngữ pháp luật Việt Nam được sắp xếp theo từng lĩnh vực pháp luật gồm: hình sự; tố tụng hình sự; dân sự, tố tụng dân sự và hôn nhân gia đình; quản lý tài chính và quan hệ quốc tế; kinh tế, tài chính; lĩnh vực pháp luật khác
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(1): 102001195
00000000nam#a2200000ui#4500
00122338
0022
00480DD9584-D4DC-44D3-9C10-CB61FAA7D866
005202012010945
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786047773336|c595000 VNĐ
039|a20201201094529|bquyenntl|y20201130163810|zhoangnh
040 |aTGULIB
041 |avie
044 |avm
082 |a340|bNG-Đ
100 |aNguyễn Ngọc Điệp s.t., b.s.
245 |aTừ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất) / |cNguyễn Ngọc Điệp
260 |aH. : |bThế giới, |c2020
300 |a703tr. ; |c27cm.
520 |aGiải thích 5.665 từ ngữ pháp luật Việt Nam được sắp xếp theo từng lĩnh vực pháp luật gồm: hình sự; tố tụng hình sự; dân sự, tố tụng dân sự và hôn nhân gia đình; quản lý tài chính và quan hệ quốc tế; kinh tế, tài chính; lĩnh vực pháp luật khác
653 |aTừ điển
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102001195
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001195thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 102001195 Kho Sách tham khảo 340 NG-Đ Sách tham khảo tiếng Việt 1