DDC
| 300 |
Tác giả CN
| Lê Hải Đăng |
Nhan đề
| Bộ từ khoá khoa học xã hội và nhân văn / Lê Hải Đăng, Nguyễn Thị Thuý Nga (ch.b.), Đỗ Thu Thuỷ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 787tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội |
Tóm tắt
| Bao gồm các từ khóa theo vần chữ cái, từ khoá địa danh Việt Nam, từ khoá địa danh nước ngoài, bảng phân chia thời kỳ lịch sử, từ khoá nhân vật và tổ chức quốc tế |
Từ khóa
| Khoa học xã hội |
Từ khóa
| Bộ từ khoá |
Từ khóa
| Khoa học nhân văn |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102001211 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 160CDA41-414D-4E99-A5E7-D46A4B7DCC71 |
---|
005 | 202012011450 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049562242|c165000 VNĐ |
---|
039 | |a20201201145027|bquyenntl|y20201201083941|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a300|bLE-Đ |
---|
100 | |aLê Hải Đăng |
---|
245 | |aBộ từ khoá khoa học xã hội và nhân văn / |cLê Hải Đăng, Nguyễn Thị Thuý Nga (ch.b.), Đỗ Thu Thuỷ... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a787tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội |
---|
520 | |aBao gồm các từ khóa theo vần chữ cái, từ khoá địa danh Việt Nam, từ khoá địa danh nước ngoài, bảng phân chia thời kỳ lịch sử, từ khoá nhân vật và tổ chức quốc tế |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aBộ từ khoá |
---|
653 | |aKhoa học nhân văn |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102001211 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001211thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001211
|
Kho Sách tham khảo
|
300 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|