DDC
| 512.071 |
Nhan đề
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1/Tổng chủ biên: Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM006418-26 |
| 000 | 00367nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002462 |
---|
008 | 041014s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041014153800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bToa |
---|
245 | 00|aToán 8: Sách giáo viên. |nT.1/|cTổng chủ biên: Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a187tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM006418-26 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006418
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006419
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006420
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006421
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006422
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM006423
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM006424
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM006425
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM006426
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Toa
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|