DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam (1900-1945) / Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 668tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Khái quát Văn học Việt Nam giai đoạn giao thời 1900-1930 và giai đoạn 1930-1945 |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| 1900-1945 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(90): 102001631-720 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A82F911C-5303-411B-9173-5B7E57D88557 |
---|
005 | 202012040914 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20201204091438|bquyenntl|y20201203153704|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bVan |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam (1900-1945) / |cPhan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a668tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aKhái quát Văn học Việt Nam giai đoạn giao thời 1900-1930 và giai đoạn 1930-1945 |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |a1900-1945 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(90): 102001631-720 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001690thumbimage.jpg |
---|
890 | |a90|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001720
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
90
|
|
|
|
2
|
102001719
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
89
|
|
|
|
3
|
102001718
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
88
|
|
|
|
4
|
102001717
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
87
|
|
|
|
5
|
102001716
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
86
|
|
|
|
6
|
102001715
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
85
|
|
|
|
7
|
102001714
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
84
|
|
|
|
8
|
102001713
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
83
|
|
|
|
9
|
102001712
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
82
|
|
|
|
10
|
102001711
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
81
|
|
|
|
|
|
|
|