DDC
| 613.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Vũ Trung |
Nhan đề
| Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy /Nguyễn Vũ Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Bộ văn hóa -Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(14): KM034813-5, PD000511-5, PD000518, PD000520-2, PD000524-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002477 |
---|
008 | 041018s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041018160300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.8|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Vũ Trung |
---|
245 | 00|aSổ tay giáo dục phòng chống ma túy /|cNguyễn Vũ Trung |
---|
260 | |aH. :|bBộ văn hóa -Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a104tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(14): KM034813-5, PD000511-5, PD000518, PD000520-2, PD000524-5 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM034813
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM034814
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM034815
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PD000511
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PD000512
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PD000513
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PD000514
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PD000515
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PD000518
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PD000520
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|