DDC
| 315 |
Nhan đề
| Niên giám thống kê 2017 : = Statistical yearbook of Vietnam 2017 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2018 |
Mô tả vật lý
| 998tr. : bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê |
Tóm tắt
| Tập hợp số liệu thống kê năm 2017 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Niên giám thống kê |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102001786 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22528 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5AD2687B-B1F9-4B2A-A404-BCF363709E65 |
---|
005 | 202012081112 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047507269|c500000 VNĐ |
---|
039 | |a20201208111259|bquyenntl|y20201208093039|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a315|bNie |
---|
245 | |aNiên giám thống kê 2017 : |b= Statistical yearbook of Vietnam 2017 |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2018 |
---|
300 | |a998tr. : |bbảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê |
---|
504 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aTập hợp số liệu thống kê năm 2017 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNiên giám thống kê |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102001786 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001786thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001786
|
Kho Sách tham khảo
|
315 Nie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|