DDC
| 335.402 |
Tác giả CN
| PH.ĂNG- GHEN |
Nhan đề
| Chống Đuy - Rinh /PH.ĂNG - GHEN |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 768tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM006501-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002487 |
---|
008 | 041020s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041020103000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.402|bPH.Ă |
---|
100 | 1|aPH.ĂNG- GHEN |
---|
245 | 00|aChống Đuy - Rinh /|cPH.ĂNG - GHEN |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a768tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM006501-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006501
|
Kho Sách tham khảo
|
335.402 PH.Ă
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006502
|
Kho Sách tham khảo
|
335.402 PH.Ă
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006503
|
Kho Sách tham khảo
|
335.402 PH.Ă
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|