DDC
| 892.7 |
Tác giả CN
| Galland Antoine |
Nhan đề
| Nghìn lẻ một đêm.T.2 /Dịch và giới thiệu: Phan Quang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 18 có bổ sung sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2004 |
Mô tả vật lý
| 794tr. ;20.5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM006369-70 |
| 000 | 00421nam a2200193 4500 |
---|
001 | 2273 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002503 |
---|
008 | 041021s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041021160200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a892.7|bGA-A |
---|
100 | 1|aGalland Antoine |
---|
245 | 00|aNghìn lẻ một đêm.|nT.2 /|cDịch và giới thiệu: Phan Quang |
---|
250 | |aIn lần thứ 18 có bổ sung sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2004 |
---|
300 | |a794tr. ;|c20.5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM006369-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006369
|
Kho Sách tham khảo
|
892.7 GA-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006370
|
Kho Sách tham khảo
|
892.7 GA-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|