DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Thu |
Nhan đề
| Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc - Diện mạo và giá trị / Nguyễn Thị Minh Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 327tr. : biểu đồ ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan vê khu vực miền núi phía Bắc và việc nghiên cứu truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; một số thể loại truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; đặc trưng truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc |
Từ khóa
| Miền núi |
Từ khóa
| Truyện kể |
Từ khóa
| Dân tộc thiểu số |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002206 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE6FB1AB-692D-4CCD-B81B-193580F7E553 |
---|
005 | 202012251549 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025770 |
---|
039 | |a20201225154857|bquyenntl|y20201224084857|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Thu |
---|
245 | |aTruyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc - Diện mạo và giá trị / |cNguyễn Thị Minh Thu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a327tr. : |bbiểu đồ ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan vê khu vực miền núi phía Bắc và việc nghiên cứu truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; một số thể loại truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; đặc trưng truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002206 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002206thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002206
|
Kho Sách tham khảo
|
398.2 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|