DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Mã A Lềnh |
Nhan đề
| Tục ngữ - câu đố Hmôngz : Song ngữ Hmôngz - Việt / Mã A Lềnh s.t., b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 571tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tục ngữ, câu đố của người Hmôngz với nhiều chủ đề về cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày |
Từ khóa
| Tục ngữ |
Từ khóa
| Văn học dân gian |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002211 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22871 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CB41102C-453F-471B-88DA-D0B37D57779C |
---|
005 | 202012251534 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043060225 |
---|
039 | |a20201225153404|bquyenntl|y20201224090922|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.6|bMA-L |
---|
100 | |aMã A Lềnh |
---|
245 | |aTục ngữ - câu đố Hmôngz : |bSong ngữ Hmôngz - Việt / |cMã A Lềnh s.t., b.s. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a571tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các tục ngữ, câu đố của người Hmôngz với nhiều chủ đề về cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002211 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002211thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002211
|
Kho Sách tham khảo
|
398.6 MA-L
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|