DDC
| 306.071 |
Tác giả CN
| Lương Duy Thứ |
Nhan đề
| Đại cương văn hóa Phương Đông /Lương Duy Thứ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 316tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM006525-9, KM007734-8 |
| 000 | 00441nam a2200205 4500 |
---|
001 | 2289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002519 |
---|
008 | 041026s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041026111300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.071|bLU-T |
---|
100 | 1|aLương Duy Thứ |
---|
245 | 00|aĐại cương văn hóa Phương Đông /|cLương Duy Thứ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a316tr ;|c21cm |
---|
700 | |aPhan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM006525-9, KM007734-8 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006525
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006526
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006527
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006528
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006529
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM007734
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM007735
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM007736
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM007737
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM007738
|
Kho Sách tham khảo
|
306.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:31-12-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|