DDC
| 398.4 |
Tác giả CN
| Lê Thành Nam |
Nhan đề
| Tín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai / Lê Thành Nam, Sần Cháng (ch.b.), Trần Đức Toàn, Phan Chí Cường |
Thông tin xuất bản
| H.2019 : Văn hoá dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 427tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về tên gọi, dân số, lịch sử dân tộc, đặc điểm kinh tế - xã hội và tín ngưỡng dân gian của người Giáy ở Lào Cai; sự hình thành và phát triển tín ngưỡng then, các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai; lời hát trong các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai |
Từ khóa
| Hát then |
Từ khóa
| Dân tộc Giáy |
Từ khóa
| Tín ngưỡng dân gian |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002258 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84BDDB3D-43C6-4F43-A2F3-7CA9ECBB81CA |
---|
005 | 202012290811 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025114 |
---|
039 | |a20201229081151|bquyenntl|y20201225134301|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.4|bLE-N |
---|
100 | |aLê Thành Nam |
---|
245 | |aTín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai / |cLê Thành Nam, Sần Cháng (ch.b.), Trần Đức Toàn, Phan Chí Cường |
---|
260 | |aH.2019 : |bVăn hoá dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a427tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về tên gọi, dân số, lịch sử dân tộc, đặc điểm kinh tế - xã hội và tín ngưỡng dân gian của người Giáy ở Lào Cai; sự hình thành và phát triển tín ngưỡng then, các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai; lời hát trong các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai |
---|
653 | |aHát then |
---|
653 | |aDân tộc Giáy |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002258 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002258thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002258
|
Kho Sách tham khảo
|
398.4 LE-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|