DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Mai Đức Hạnh |
Nhan đề
| Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.4 / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2017 |
Mô tả vật lý
| 474tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ u - y |
Từ khóa
| Địa danh |
Từ khóa
| Ninh Bình |
Từ khóa
| Phương ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002325 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22985 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D7C7050C-BDE4-4BB7-BA59-43F53FC733AF |
---|
005 | 202012291436 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071232 |
---|
039 | |a20201229143630|bquyenntl|y20201228134912|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bMA-H |
---|
100 | |aMai Đức Hạnh |
---|
245 | |aĐịa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. |nQ.4 / |cMai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2017 |
---|
300 | |a474tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ u - y |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aPhương ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002325 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002325thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002325
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 MA-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|