| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002531 |
---|
008 | 041026s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041026115300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.7|bTRU |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện nghiên cứu Hán nôm |
---|
245 | 00|aĐại Việt sử ký tiền biên /|cTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện nghiên cứu Hán nôm |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a601tr ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM006540-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006540
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006541
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006542
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|