DDC
| 392.5 |
Tác giả CN
| Lò Văn Chiến |
Nhan đề
| Lễ cưới người Pu Nả / Lò Văn Chiến s.t., dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 262tr. : ảnh ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tên gọi, lịch sử tộc người, dân cư, dân số, địa vực cư trú, làng bản, văn hoá và kinh tế của người Pu Nả ở Lai Châu. Những nguyên tắc trong hôn nhân, nghi lễ cưới và một số thành tố văn hoá nghệ thuật trong đám cưới người Pu Nả như: Trang trí trong lễ cưới, trong các điểm diễn ra nghi lễ cưới, trang phục cưới và dân ca đám cưới |
Từ khóa
| Lai Châu |
Từ khóa
| Hôn lễ |
Từ khóa
| Dân tộc Pú Nả |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002530 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 773EEAEF-E86E-44C9-8130-36D45FF3AAFD |
---|
005 | 202101050835 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049723964 |
---|
039 | |a20210105083503|bquyenntl|y20210104085951|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a392.5|bLO-C |
---|
100 | |aLò Văn Chiến |
---|
245 | |aLễ cưới người Pu Nả / |cLò Văn Chiến s.t., dịch |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a262tr. : |bảnh ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tên gọi, lịch sử tộc người, dân cư, dân số, địa vực cư trú, làng bản, văn hoá và kinh tế của người Pu Nả ở Lai Châu. Những nguyên tắc trong hôn nhân, nghi lễ cưới và một số thành tố văn hoá nghệ thuật trong đám cưới người Pu Nả như: Trang trí trong lễ cưới, trong các điểm diễn ra nghi lễ cưới, trang phục cưới và dân ca đám cưới |
---|
653 | |aLai Châu |
---|
653 | |aHôn lễ |
---|
653 | |aDân tộc Pú Nả |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002530 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002530thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002530
|
Kho Sách tham khảo
|
392.5 LO-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|