DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê Văn Hiến |
Nhan đề
| Ngục Kon Tum / Lê Văn Hiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Ghi chép lại quãng thời gian từ 1930 - 1935, tác giả bị cầm tù ở nhà ngục Kom Tum của thực dân Pháp; tố cáo những hành động vô nhân tính của quản ngục và cai ngục đối với các tù nhân là các chiến sĩ cách mạng Việt Nam; đồng thời, làm sáng rõ tinh thần chiến đấu kiên cường, không chịu khuất phục của các chiến sĩ Việt Nam dù phải chịu cảnh tù đày tại chốn "địa ngục trần gian" |
Từ khóa
| Nhật kí |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002573 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23233 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C4074A1-5B9C-4F54-9CCD-DD5C03245CB4 |
---|
005 | 202101051001 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049723988 |
---|
039 | |a20210105100142|bquyenntl|y20210104135257|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bLE-H |
---|
100 | |aLê Văn Hiến |
---|
245 | |aNgục Kon Tum / |cLê Văn Hiến |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a111tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGhi chép lại quãng thời gian từ 1930 - 1935, tác giả bị cầm tù ở nhà ngục Kom Tum của thực dân Pháp; tố cáo những hành động vô nhân tính của quản ngục và cai ngục đối với các tù nhân là các chiến sĩ cách mạng Việt Nam; đồng thời, làm sáng rõ tinh thần chiến đấu kiên cường, không chịu khuất phục của các chiến sĩ Việt Nam dù phải chịu cảnh tù đày tại chốn "địa ngục trần gian" |
---|
653 | |aNhật kí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002573 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002573thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002573
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|