DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Trần Minh Thương |
Nhan đề
| Đặc điểm văn hoá sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 351tr. : ảnh ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát đời sống văn hoá của cư dân ở miền sông nước Tây Nam Bộ với những đặc trưng như : Sông nước - xuồng, ghe - chợ nổi; tín ngưỡng - phong tục - văn nghệ dân gian với môi trường sông nước; văn hoá sông nước và tính cách người bình dân Tây Nam Bộ |
Từ khóa
| Đời sống văn hoá |
Từ khóa
| Văn hoá truyền thống |
Từ khóa
| Tây Nam Bộ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002648 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FFBDE4E8-D720-4D00-A37E-0B65879A36DC |
---|
005 | 202101061423 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047866946 |
---|
039 | |a20210106142340|bquyenntl|y20210105140423|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Minh Thương |
---|
245 | |aĐặc điểm văn hoá sông nước miền Tây Nam Bộ / |cTrần Minh Thương |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a351tr. : |bảnh ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát đời sống văn hoá của cư dân ở miền sông nước Tây Nam Bộ với những đặc trưng như : Sông nước - xuồng, ghe - chợ nổi; tín ngưỡng - phong tục - văn nghệ dân gian với môi trường sông nước; văn hoá sông nước và tính cách người bình dân Tây Nam Bộ |
---|
653 | |aĐời sống văn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aTây Nam Bộ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002648 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002648thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002648
|
Kho Sách tham khảo
|
306 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|