DDC
| 305.8 |
Tác giả CN
| Trần Tuấn Anh |
Nhan đề
| Văn hoá tổ chức đời sống của người Mạ / Trần Tuấn Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 198tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận và tổng quan về địa bàn nghiên cứu. Tìm hiểu cách thức tổ chức cư trú, tổ chức hoạt động mưu sinh và đặc trưng văn hoá tổ chức đời sống cộng đồng người Mạ; tín ngưỡng, phong tục, tập quán, văn hoá giao tiếp, nghệ thuật ngôn từ, nghệ thuật thanh sắc, hình khối và đặc trưng của văn hoá tổ chức đời sống cá nhân của người Mạ |
Từ khóa
| Dân tộc Mạ |
Từ khóa
| Văn hoá truyền thống |
Từ khóa
| Đời sống |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002657 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68498757-8A04-458A-AC72-0BD8919D89EB |
---|
005 | 202101061437 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867493 |
---|
039 | |a20210106143744|bquyenntl|y20210105142632|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.8|bTR-A |
---|
100 | |aTrần Tuấn Anh |
---|
245 | |aVăn hoá tổ chức đời sống của người Mạ / |cTrần Tuấn Anh |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a198tr. : |bảnh, bản đồ ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận và tổng quan về địa bàn nghiên cứu. Tìm hiểu cách thức tổ chức cư trú, tổ chức hoạt động mưu sinh và đặc trưng văn hoá tổ chức đời sống cộng đồng người Mạ; tín ngưỡng, phong tục, tập quán, văn hoá giao tiếp, nghệ thuật ngôn từ, nghệ thuật thanh sắc, hình khối và đặc trưng của văn hoá tổ chức đời sống cá nhân của người Mạ |
---|
653 | |aDân tộc Mạ |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002657 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002657thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002657
|
Kho Sách tham khảo
|
305.8 TR-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|