DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa
| Dân tộc Tà Ôi |
Từ khóa
| Tục ngữ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002672 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8BDA4B4B-D804-4859-99E0-4129A42438C9 |
---|
005 | 202101061517 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394786 |
---|
039 | |a20210106151730|bquyenntl|y20210105151614|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bKE-S |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aTục ngữ dân tộc Ta Ôi : |bSưu tầm và bình giải / |cKê Sửu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a374tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002672 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002672thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002672
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 KE-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|