DDC
| 335.53 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 426tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM006399-401 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002587 |
---|
008 | 041105s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041105110200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.53|bHO-M |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh về giáo dục thanh niên |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a426tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM006399-401 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006399
|
Kho Sách tham khảo
|
335.53 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006400
|
Kho Sách tham khảo
|
335.53 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006401
|
Kho Sách tham khảo
|
335.53 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|