DDC
| 808.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Nguyễn Đình Thi /Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 395tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM006670-2, KM008226-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2373 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002603 |
---|
008 | 041109s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041109112700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a808.3|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Thi |
---|
245 | 00|aNguyễn Đình Thi /|cNguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a395tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM006670-2, KM008226-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006670
|
Kho Sách tham khảo
|
808.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006671
|
Kho Sách tham khảo
|
808.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006672
|
Kho Sách tham khảo
|
808.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008226
|
Kho Sách tham khảo
|
808.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008227
|
Kho Sách tham khảo
|
808.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|