DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phạm Kỳ Anh |
Nhan đề
| Giải tích số /Phạm Kỳ Anh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.` :Đại học Quốc gia Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM006881, KM010013 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002624 |
---|
008 | 041125s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041125154200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bPH-A |
---|
100 | 1|aPhạm Kỳ Anh |
---|
245 | 00|aGiải tích số /|cPhạm Kỳ Anh |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.` :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a199tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM006881, KM010013 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006881
|
Kho Sách tham khảo
|
515 PH-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010013
|
Kho Sách tham khảo
|
515 PH-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|