DDC
| 530.1 |
Tác giả CN
| Halliday David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lý.T.2,Cơ họcII /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo26000(3): KM006900-1, PM000208 |
| 000 | 00390nam a2200181 4500 |
---|
001 | 2398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002628 |
---|
008 | 041125s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041125161600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.1|bHA-D |
---|
100 | 1|aHalliday David |
---|
245 | 00|aCơ sở vật lý.|nT.2,|pCơ họcII /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a392tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|c26000|j(3): KM006900-1, PM000208 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006900
|
Kho Sách tham khảo
|
530.1 HA-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006901
|
Kho Sách tham khảo
|
530.1 HA-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000208
|
Kho Sách tham khảo
|
530.1 HA-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|