DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Vũ Thanh |
Nhan đề
| Đại số và giải tích.T.2 /Nguyễn Vũ Thanh, Ngô Tấn Lực |
Thông tin xuất bản
| Tổng hợp :Tiền Giang,1992 |
Mô tả vật lý
| 368tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM006824-7 |
| 000 | 00375nam a2200181 4500 |
---|
001 | 2415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002645 |
---|
008 | 041130s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041130112000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Vũ Thanh |
---|
245 | 00|aĐại số và giải tích.|nT.2 /|cNguyễn Vũ Thanh, Ngô Tấn Lực |
---|
260 | |aTổng hợp :|bTiền Giang,|c1992 |
---|
300 | |a368tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM006824-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006824
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006825
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006826
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006827
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|