DDC
| 394.3 |
Tác giả CN
| Vũ Hồng Nhi |
Nhan đề
| Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng / Vũ Hồng Nhi |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 346tr. : minh họa ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về đồ chơi và khái quát môi trường hình thành, sáng tạo đồ chơi. Hướng dẫn cách làm, cách chơi và những biến đổi của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng. Tìm hiểu giá trị của đồ chơi trẻ em, thực trạng và vấn đề bảo tồn, phát triển các giá trị của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng |
Từ khóa
| Đồng bằng Sông Hồng |
Từ khóa
| Đồ chơi |
Từ khóa
| Trẻ em |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002683 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4081F73A-0D64-4DD3-BE78-69898D92BEBE |
---|
005 | 202101061452 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867325 |
---|
039 | |a20210106145227|bquyenntl|y20210105155756|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.3|bVU-N |
---|
100 | |aVũ Hồng Nhi |
---|
245 | |aĐồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng / |cVũ Hồng Nhi |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a346tr. : |bminh họa ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về đồ chơi và khái quát môi trường hình thành, sáng tạo đồ chơi. Hướng dẫn cách làm, cách chơi và những biến đổi của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng. Tìm hiểu giá trị của đồ chơi trẻ em, thực trạng và vấn đề bảo tồn, phát triển các giá trị của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng |
---|
653 | |aĐồng bằng Sông Hồng |
---|
653 | |aĐồ chơi |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002683 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002683
|
Kho Sách tham khảo
|
394.3 VU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|