DDC
| 390 |
Nhan đề
| Văn hoá phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Ch.b.: Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hoà... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 497tr. : minh họa ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu của tỉnh Sóc Trăng như: Ngữ văn truyền miệng, nghệ thuật trình diễn dân gian, các tập quán xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc, nghi lễ vòng đời, lễ hội truyền thống... Phân tích, so sánh, đánh giá sinh hoạt văn hoá của cộng đồng dân tộc Kinh - Khmer - Hoa và giải pháp bảo tồn, phát huy khối di sản văn hoá phi vật thể của tỉnh nhà trong thời gian tới |
Từ khóa
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa
| Văn hoá phi vật thể |
Từ khóa
| Sóc Trăng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002728 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D5DFA4A-69BC-4654-9246-9E3A700F78FE |
---|
005 | 202101070858 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395646 |
---|
039 | |a20210107085845|bquyenntl|y20210106100309|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bVan |
---|
245 | |aVăn hoá phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng : |bSưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / |cCh.b.: Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hoà... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a497tr. : |bminh họa ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu của tỉnh Sóc Trăng như: Ngữ văn truyền miệng, nghệ thuật trình diễn dân gian, các tập quán xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc, nghi lễ vòng đời, lễ hội truyền thống... Phân tích, so sánh, đánh giá sinh hoạt văn hoá của cộng đồng dân tộc Kinh - Khmer - Hoa và giải pháp bảo tồn, phát huy khối di sản văn hoá phi vật thể của tỉnh nhà trong thời gian tới |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá phi vật thể |
---|
653 | |aSóc Trăng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002728 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002728thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002728
|
Kho Sách tham khảo
|
390 Van
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|