DDC
| 618.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Nhan đề
| Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú (Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh) / Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 232tr. : ảnh, bảng ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày các khuynh hướng nghiên cứu nhân học dinh dưỡng trên thế giới và ở Việt Nam, khái quát về người Chăm ở Tây Ninh; tri thức dân gian trong sử dụng thức ăn, sinh đẻ và các yếu tố xã hội tác động đến dinh dưỡng của phụ nữ Chăm giai đoạn mang thai, cho con bú |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Chăm |
Từ khóa
| Tri thức |
Từ khóa
| Nuôi con |
Từ khóa
| Phụ nữ mang thai |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002747 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BFC1679D-3197-4F10-8DB2-19DFD6A17601 |
---|
005 | 202101070842 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867028 |
---|
039 | |a20210107084247|bquyenntl|y20210106111142|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.2|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Nguyệt |
---|
245 | |aTri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú (Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh) / |cNguyễn Thị Minh Nguyệt |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a232tr. : |bảnh, bảng ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày các khuynh hướng nghiên cứu nhân học dinh dưỡng trên thế giới và ở Việt Nam, khái quát về người Chăm ở Tây Ninh; tri thức dân gian trong sử dụng thức ăn, sinh đẻ và các yếu tố xã hội tác động đến dinh dưỡng của phụ nữ Chăm giai đoạn mang thai, cho con bú |
---|
650 | |aDân tộc Chăm |
---|
653 | |aTri thức |
---|
653 | |aNuôi con |
---|
653 | |aPhụ nữ mang thai |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002747 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002747thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002747
|
Kho Sách tham khảo
|
618.2 NG-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|