DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Kiệm |
Nhan đề
| Tăng cường thuận lợi hoá thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN / Phạm Văn Kiệm (ch.b.), Phạm Hồng Tú, Vũ Thị Như Quỳnh... |
Thông tin xuất bản
| H. : Công Thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 234tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Công Thương |
Tóm tắt
| Trình bày thuận lợi hoá thương mại của một quốc gia trong hội nhập khu vực. Thực trạng thuận lợi hoá thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN và tăng cường thuận lợi thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN đến năm 2025 |
Thuật ngữ chủ đề
| ASEAN |
Từ khóa
| Cộng đồng kinh tế |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102002768-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38093909-8517-4C99-966C-046571F9733C |
---|
005 | 202101080945 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049315466 |
---|
039 | |a20210108094552|bquyenntl|y20210107095549|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382|bPH-K |
---|
100 | |aPhạm Văn Kiệm |
---|
245 | |aTăng cường thuận lợi hoá thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN / |cPhạm Văn Kiệm (ch.b.), Phạm Hồng Tú, Vũ Thị Như Quỳnh... |
---|
260 | |aH. : |bCông Thương, |c2018 |
---|
300 | |a234tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Công Thương |
---|
520 | |aTrình bày thuận lợi hoá thương mại của một quốc gia trong hội nhập khu vực. Thực trạng thuận lợi hoá thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN và tăng cường thuận lợi thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN đến năm 2025 |
---|
650 | |aASEAN |
---|
653 | |aCộng đồng kinh tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102002768-70 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002770thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002768
|
Kho Sách tham khảo
|
382 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102002769
|
Kho Sách tham khảo
|
382 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102002770
|
Kho Sách tham khảo
|
382 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|