DDC
| 915 |
Tác giả CN
| Frankopan, Peter |
Nhan đề
| Những Con Đường Tơ Lụa: Một lịch sử mới về thế giới : = The Silk Roads: A New History Of The World / Peter Frankopan ; Trần Trọng Hải Minh dịch, Huỳnh Hoa hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng ; PhanBook, 2019 |
Mô tả vật lý
| 858tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Những con đường tơ lụa, một mặt mô tả tiến trình toàn cầu hóa trong quá khứ với mảng sáng là những cuộc du hành văn hóa, những mở mang kinh tế làm lan tỏa sự phồn thịnh và giàu có tri thức nhân loại, nhưng mặt khác là một mạng lưới phủ đầy bóng đen tranh chấp, bạo lực, tai ương và nhất là dịch bệnh. |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): 102002795-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E2165E18-79CB-4E80-9AD0-7C78E6687A5C |
---|
005 | 202101080947 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048442224|c490000 VNĐ |
---|
039 | |a20210108094749|bquyenntl|y20210107102239|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915|bFR-P |
---|
100 | |aFrankopan, Peter |
---|
245 | |aNhững Con Đường Tơ Lụa: Một lịch sử mới về thế giới : |b= The Silk Roads: A New History Of The World / |cPeter Frankopan ; Trần Trọng Hải Minh dịch, Huỳnh Hoa hiệu đính |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà Nẵng ; PhanBook, |c2019 |
---|
300 | |a858tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNhững con đường tơ lụa, một mặt mô tả tiến trình toàn cầu hóa trong quá khứ với mảng sáng là những cuộc du hành văn hóa, những mở mang kinh tế làm lan tỏa sự phồn thịnh và giàu có tri thức nhân loại, nhưng mặt khác là một mạng lưới phủ đầy bóng đen tranh chấp, bạo lực, tai ương và nhất là dịch bệnh. |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102002795-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002796thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002795
|
Kho Sách tham khảo
|
915 FR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102002796
|
Kho Sách tham khảo
|
915 FR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|