DDC
| 616.979 |
Nhan đề
| Giáo dục phòng chống HIV/ AIDS |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 166tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM007009-12, KM007014 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002673 |
---|
008 | 041222s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041222101900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a616.979|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo dục phòng chống HIV/ AIDS |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a166tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM007009-12, KM007014 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM007009
|
Kho Sách tham khảo
|
616.979 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM007010
|
Kho Sách tham khảo
|
616.979 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007011
|
Kho Sách tham khảo
|
616.979 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM007012
|
Kho Sách tham khảo
|
616.979 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM007014
|
Kho Sách tham khảo
|
616.979 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|