DDC
| 911 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Thịnh |
Nhan đề
| Địa lí Hà Nội / B.s.: Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Văn Phái... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 823tr. : minh họa ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hoá, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Địa lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102002853 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9535582B-70D7-48E1-AB61-2091D6522FFC |
---|
005 | 202101130828 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541524 |
---|
039 | |a20210113082832|bquyenntl|y20210112134722|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a911|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
245 | |aĐịa lí Hà Nội / |cB.s.: Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Văn Phái... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a823tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hoá, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa lịch sử |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102002853 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102002853thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002853
|
Kho Sách tham khảo
|
911 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|