DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Đặng Đức Siêu |
Nhan đề
| Ngữ văn Hán nôm.T.1 /Đặng Đức Siêu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM007041-3, KM007409-13, KM007988 |
| 000 | 00358nam a2200181 4500 |
---|
001 | 2513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050002743 |
---|
008 | 050106s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050106163500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.1|bĐA-S |
---|
100 | 1|aĐặng Đức Siêu |
---|
245 | 00|aNgữ văn Hán nôm.|nT.1 /|cĐặng Đức Siêu |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a323tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM007041-3, KM007409-13, KM007988 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM007041
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM007042
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007043
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM007409
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM007410
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM007411
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM007412
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM007413
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM007988
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 ĐA-S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|